Từ điển Thiều Chửu
賬 - trướng
① Sổ sách, nguyên dùng chữ trướng 帳, nay tục thường dùng chữ trướng 賬 này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
賬 - trướng
Tiếng dùng để đếm số. Một tấm. Một bức.